комитет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комитет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komitét |
khoa học | komitet |
Anh | komitet |
Đức | komitet |
Việt | comitet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомитет gđ
- Ban, ủy ban, ban chấp hành, ủy hội.
- партийный комитет — đảng ủy, ban chấp hành đảng bộ
- центральный комитет — а) — (партии, комсомола и т. п.) — ban chấp hành trung ương; б) — (национального фронта и т. п.) — ủy ban trung ương, tổng bộ
Tham khảo
sửa- "комитет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)