Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

командир

  1. (воен.) Người chỉ huy, chỉ huy trưởng, cán bộ chỉ huy, sĩ quan chỉ huy.
    командир полка — trung đoàn trưởng
    командир корабля — thuyền trưởng, hạm trưởng
    командир подводной лодки — chỉ huy trưởng tàu ngầm
  2. (руководитель) người lãnh đạo (phụ trách, chỉ huy).
    командиры производства — những người lãnh đạo sản xuất

Tham khảo

sửa