коллегия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коллегия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollégija |
khoa học | kollegija |
Anh | kollegiya |
Đức | kollegija |
Việt | colleghiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколлегия gc
Tham khảo
sửa- "коллегия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)