ковырять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ковырять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kovyrját' |
khoa học | kovyrjat' |
Anh | kovyryat |
Đức | kowyrjat |
Việt | covyriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaковырять Thể chưa hoàn thành (,(В, Т, в П) разг.)
- Khêu, xỉa, ngoáy, gảy, nghí ngoáy.
- ковырять в зубах зубочисткой — [lấy tăm] xỉa răng
- ковырять в носу — ngoáy mũi
Tham khảo
sửa- "ковырять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)