кованый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кованый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóvanyj |
khoa học | kovanyj |
Anh | kovany |
Đức | kowany |
Việt | covany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкованый
- (сделанный посредством ковки) [được] rèn.
- (обитый железом) viền sắt, cạp sắt, đóng đai sắt.
- кованый сундук — [cái] rương viền sắt, hòm đóng đai sắt
Tham khảo
sửa- "кованый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)