Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кованый

  1. (сделанный посредством ковки) [được] rèn.
  2. (обитый железом) viền sắt, cạp sắt, đóng đai sắt.
    кованый сундук — [cái] rương viền sắt, hòm đóng đai sắt

Tham khảo

sửa