Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кляузник (thông tục)

  1. (доносчик) kẻ tố giác, kẻ cáo giác
  2. (клеветник) kẻ vu khống (vu oan, vu cáo).

Tham khảo sửa