клясться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клясться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kljást'sja |
khoa học | kljast'sja |
Anh | klyastsya |
Đức | kljastsja |
Việt | cliaxtxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
клясться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поклясться)
- Thề, nguyền, nguyện, thề nguyền, tuyên thệ, phát thệ, thề thốt.
- клянусь тебе, что... — tôi thề với anh rằng...
- клясться в вечной любви — thề yêu dấu suốt đời
- клясться сделать что-л. — nguyện làm cái gì
- и божиться — thề sống thề chết
Tham khảo
sửa- "клясться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)