клониться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaклониться Thể chưa hoàn thành
- Cúi xuống, nghiêng mình, nghiêng, ngả, cong xuống, xiêu.
- дерево клонится от ветра — cây nghiêng vì gió
- солнце клонитьсяилось к закату — mặt trời xế tà, mặt trời đã ngã về tây
- ( к Д) (приближаться) gần, gần đến.
- день клонится к развяке — công việc sắp kết thúc
- ( к Д) (иметь своей целью) nhằm, hướng.
- я вижу, к чему это клонится — tôi thấy cái đó (việc ấy) dẫn đến đâu
Tham khảo
sửa- "клониться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)