клок
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaклок gđ (,(ед. 3b, мн. 12a: клочья и 3b: ~и ))
- Dúm, mớ, nắm.
- клок волос — dúm (nạm, nắm) tóc
- клок шерсти — chùm (nạm, nắm) lông
- (обрывок, кусок) mảnh, miếng, rẻo, mẩu, vụn, mụn.
- клок платья — mụn áo
- разорвать что-л. в клочья — xé tan cái gì, xé nát cái gì ra từng mảnh
Tham khảo
sửa- "клок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)