кладбище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кладбище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kládbišče |
khoa học | kladbišče |
Anh | kladbishche |
Đức | kladbischtsche |
Việt | clađbise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкладбище gt
Tham khảo
sửa- "кладбище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)