Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кипеть Thể chưa hoàn thành

  1. Sôi, sôi [sùng] sục; (пениться) sủi, sủi bọt.
    перен. — sôi [sùng] sục, sôi nổi
    кипеть злобой — sôi gan, sôi tiết
    он кипетьел ненавистью — anh ấy sôi sục căm thù
    работа кипетьит — công việc đang sôi nổi

Tham khảo

sửa