кипа
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
кипа gc
- (пачка) chồng
- (связка) bó, bao
- (груда) đống.
- кипа книг — chồng sách
- кипа бумаги — chồng (súc, ram, thếp) giấy
- (торг.) Kiện [hàng].
- кипа хлопка — kiện bông
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)