кинофицировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кинофицировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Tổ chức hệ thống chiếu bóng, tổ chức chiếu phim.
  2. (оборудовать для показа фильмов) trang bị chiếu phim.

Tham khảo

sửa