келья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của келья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kél'ja |
khoa học | kel'ja |
Anh | kelya |
Đức | kelja |
Việt | celia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a келья gc
Tham khảo
sửa- "келья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)