phương trượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨəŋ˧˧ ʨɨə̰ʔŋ˨˩ | fɨəŋ˧˥ tʂɨə̰ŋ˨˨ | fɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˥ tʂɨəŋ˨˨ | fɨəŋ˧˥ tʂɨə̰ŋ˨˨ | fɨəŋ˧˥˧ tʂɨə̰ŋ˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaphương trượng
- Căn phòng của vị trụ trì trong một ngôi chùa.
- Vị trụ trì của một ngôi chùa.
Dịch
sửa- Căn phòng của vị trụ trì trong một ngôi chùa
- Vị trụ trì của một ngôi chùa.
- Tiếng Anh: Buddhist abbot (monk) or Buddhist abbess (nun).
- Tiếng Phạn: saṅghanāyaka.
- Tiếng Trung Quốc: 方丈.
Tham khảo
sửa- "phương trượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)