Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

катастрофа gc

  1. (бедствие) thảm họa, tai biến
  2. (несчастье) tai họa
  3. (авария) tai nạn, nạn.
    железнодорожная катастрофа — tai nạn xe lửa

Tham khảo

sửa