катапультировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

катапультировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bật. . . ra, phóng. . . ra, tung. . . ra.

Tham khảo

sửa