каркасный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của каркасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karkásnyj |
khoa học | karkasnyj |
Anh | karkasny |
Đức | karkasny |
Việt | carcaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
каркасный
Tham khảo sửa
- "каркасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)