капризничать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của капризничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaprízničat' |
khoa học | kaprizničat' |
Anh | kapriznichat |
Đức | kaprisnitschat |
Việt | capridnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
капризничать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "капризничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)