капать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kápat' |
khoa học | kapat' |
Anh | kapat |
Đức | kapat |
Việt | capat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкапать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: капнуть)
- (падать каплями) nhỏ giọt, rỏ giọt.
- с крыши капатьает — nước nhỏ giọt từ mái xuống
- (В) (лить по капле) nhỏ, rỏ, rót từng giọt.
- капать лекарство в стакан — ró thuốc từng giọt vào cốc
- (В, Т) (проливать) làm [đổ] giọt.
- не капатьай вином на скатерть — đừng làm giọt rượu lên khăn bàn
- .
- над нами не капатьлет — chẳng việc gì chúng ta phải vội, còn ung dung chán
Tham khảo
sửa- "капать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)