кальсоны
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кальсоны
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kal'sóny |
khoa học | kal'sony |
Anh | kalsony |
Đức | kalsony |
Việt | calxony |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкальсоны số nhiều ((скл. как ж. 1a))
Tham khảo
sửa- "кальсоны", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)