калорифер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калорифер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalorífer |
khoa học | kalorifer |
Anh | kalorifer |
Đức | kalorifer |
Việt | caloripher |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкалорифер gđ
- Lò sưởi, ống truyền nhiệt, lò gió nóng, lò phát nhiệt.
Tham khảo
sửa- "калорифер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)