как-нибудь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của как-нибудь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káknibud' |
khoa học | kak-nibud' |
Anh | kaknibud |
Đức | kaknibud |
Việt | cacnibuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкак-нибудь
- (тем или иным путём) cách nào đấy, thế nào đấy.
- (thông tục)(кое-как) qua loa, quấy quá, nhuế nhóa, qua quýt, đại khái
- (thông tục)(когда-нибудь в будущем) — sẽ có dịp, sẽ có khi nào đấy, sẽ có lúc nào đấy
- я зайду к вам как-нибудь в другой раз — lần khác sẽ có dịp (sẽ có khi nào đấy) tôi ghé lại nhà anh
Tham khảo
sửa- "как-нибудь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)