казуистика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của казуистика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kazuístika |
khoa học | kazuistika |
Anh | kazuistika |
Đức | kasuistika |
Việt | caduixtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaказуистика gc
Tham khảo
sửa- "казуистика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)