кажущийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кажущийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kážuščijsja |
khoa học | kažuščijsja |
Anh | kazhushchisya |
Đức | kaschuschtschisja |
Việt | cagiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкажущийся
- (показной, мнимый) bề ngoài, biểu kiến, không [có] thật, tưởng tượng.
- кажущийсяеесявнимание — [sự] quan tâm ngoài mặt, chú ý vờ vĩnh
Tham khảo
sửa- "кажущийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)