кадык
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кадык
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kadýk |
khoa học | kadyk |
Anh | kadyk |
Đức | kadyk |
Việt | cađyc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкадык gđ
Tham khảo
sửa- "кадык", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaкадык (kadık)
- khỏe.
Trái nghĩa
sửa- аарыг (aarıg)
Danh từ
sửaкадык (kadık)