Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кадык

  1. Cục hầu, trái o, trái cổ, củ cổ.

Tham khảo sửa

Tiếng Tuva sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

кадык (kadık)

  1. khỏe.

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

кадык (kadık)

  1. sức khỏe.