каденция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каденция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kadéncija |
khoa học | kadencija |
Anh | kadentsiya |
Đức | kadenzija |
Việt | cađentxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкаденция gc (муз.)
Tham khảo
sửa- "каденция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)