исчерпываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исчерпываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčérpyvat'sja |
khoa học | isčerpyvat'sja |
Anh | ischerpyvatsya |
Đức | istscherpywatsja |
Việt | ixtrerpyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисчерпываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исчерпаться)
- (расходоваться) [được, bị] tận dụng, dùng hết, sử dụng hết.
- запасы топлива исчерпались — dự trữ nhiên liệu đã dùng hết (đã hết)
- тк. насое. — (Т) kết thúc, hết
- этим дело не исчерпыватьсяается — việc này không kết thúc bằng cách này
- этим не исчерпыватьсяается значеник его труда — đây chưa phải là hết ý nghĩa tác phẩm của ông ta
Tham khảo
sửa- "исчерпываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)