исчерпаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исчерпаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčérpat'sja |
khoa học | isčerpat'sja |
Anh | ischerpatsya |
Đức | istscherpatsja |
Việt | ixtrerpatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисчерпаться Hoàn thành
- Xem исчерпываться 1.
Tham khảo
sửa- "исчерпаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)