истощение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истощение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istoščénije |
khoa học | istoščenie |
Anh | istoshcheniye |
Đức | istoschtschenije |
Việt | ixtoseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaистощение gt
- (изнурение) [sự] kiệt sức, kiệt lực, suy mòn.
- нервное истощение — [sự] suy mòn về thần kinh
- истощение почвы — [hiện tượng] đất kiệt
- (уменьшение) [sự] giảm bớt, tiêu hao, cạn dần.
- истощение месторождений железной руды — mỏ quặng sắt bị cạn
Tham khảo
sửa- "истощение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)