истинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ístinnyj |
khoa học | istinnyj |
Anh | istinny |
Đức | istinny |
Việt | ixtinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaистинный
- Hợp chân lý, thật, có thật, có thực, chân chính, thật sự, thực sự.
- истинная правда — sự thật hoàn toàn (hiển nhiên)
- истинный друг — người bạn chân chính
- истинное время — астр. — giờ thật
- этот рабёнок — - истинное наказание! — đứa con này thật là con tội con nợ!
Tham khảo
sửa- "истинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)