Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

истерзанный

  1. (израненный) bị nát, bị cắn nát.
  2. (измученный) đau khổ, khổ sở, bị hành hạ, bị giày vò.

Tham khảo sửa