истерзанный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của истерзанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istérzannyj |
khoa học | isterzannyj |
Anh | isterzanny |
Đức | istersanny |
Việt | ixterdanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
истерзанный
Tham khảo sửa
- "истерзанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)