испытание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của испытание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispytánije |
khoa học | ispytanie |
Anh | ispytaniye |
Đức | ispytanije |
Việt | ixpytaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиспытание gt
- (Sự) Thử, thí nghiệm, thử nghiệm.
- производить испытание чего-л. — thử, thí nghiệm cái gì
- испытание ядерного оружия — [sự] thử vũ khí hạt nhân
- проводить полевое испытание чего-л. — [tiến hành việc] thử nghiệm hiện trường cái gì
- выдержать испытание временем — [đã] được thời gian thử nghiệm
- (экзамен) [kỳ] thi.
- выдержать испытания — thi đỗ
- (тягостное переживание) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.
- пройти через испытания — trải qua nhiều thử thách
- тяжелое все испытания — chịu đựng được mọi thử thách
Tham khảo
sửa- "испытание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)