испускать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của испускать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispuskát' |
khoa học | ispuskat' |
Anh | ispuskat |
Đức | ispuskat |
Việt | ixpuxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaиспускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испустить) ‚(В)
- Phát ra, phun ra, xông ra.
- испускать запах — xông ra mùi
- испускать крик — kêu lên một tiếng
- .
- испустить дух — (последний вздох) — tắt hơi, tắt thở, tắt nghỉ
Tham khảo
sửa- "испускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)