Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

использовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Dùng, sử dụng; (пользоваться) lợi dụng; (применять) vận dụng, ứng dụng, áp dụng.
    использовать случай, возможность — lợi dụng cơ hội, khả năng
    использовать своё влияние — dùng ảnh hưởng của mình
    использовать резервы — sử dụng dự trữ
    использовать опыт передовиков — áp dụng kinh nghiệm của những người tiên tiến
    использовать своё преимущество — lợi dụng sự ưu việt của mình
    использовать знания — vận dụng kiên thức
    полностью использовать что-л. — tận dụng (sử dụng triệt để) cái gì

Tham khảo

sửa