искалечить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искалечить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskaléčit' |
khoa học | iskalečit' |
Anh | iskalechit |
Đức | iskaletschit |
Việt | ixcaletrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaискалечить Hoàn thành ((В))
- Làm. . . tàn tật, làm. . . tàn phế, làm. . . què quặt; (испортить) làm hư, làm hỏng.
- перен. — làm hư hỏng, làm hư thân
Tham khảo
sửa- "искалечить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)