искажение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искажение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskažénije |
khoa học | iskaženie |
Anh | iskazheniye |
Đức | iskaschenije |
Việt | ixcagieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaискажение gt
- (действие) [sự] xuyên tạc, làm sai lạc, làm sai lệch, bóp méo.
- искажение истины — sự xuyên tạc (bóp méo) sự thật
- (неправильность, ошибка) [điều, chỗ, sự] sai lầm, sai, biến hình, biến dạng.
- искажение масштаба — [sự] sai tỷ lệ
- искажение в тексте — chỗ sai trong văn bản
Tham khảo
sửa- "искажение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)