интимный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интимный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intímnyj |
khoa học | intimnyj |
Anh | intimny |
Đức | intimny |
Việt | intimny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaинтимный
- Thân, thân mật, thân tình, thân thiết, tâm tình.
- интимный разговор — câu chuyện tâm tình
- интимная тема — đề tài tâm tình
- интимная обстановка — bầu không khí thân tình
- интимный друг — [người] bạn thân tình, bạn thân thiết
Tham khảo
sửa- "интимный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)