Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

интимный

  1. Thân, thân mật, thân tình, thân thiết, tâm tình.
    интимный разговор — câu chuyện tâm tình
    интимная тема — đề tài tâm tình
    интимная обстановка — bầu không khí thân tình
    интимный друг — [người] bạn thân tình, bạn thân thiết

Tham khảo

sửa