интересоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интересоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | interesovát'sja |
khoa học | interesovat'sja |
Anh | interesovatsya |
Đức | interesowatsja |
Việt | interexovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaинтересоваться Thể chưa hoàn thành ((В))
- Chú ý, quan tâm, để ý, để tâm, lưu tâm; (увлекаться) ham thích, thích.
- живо интересоваться чем-л. — hết sức quan tâm đến cái gì
- он интересоватьсяуется коллекционированием марок — anh đó thích sưu tầm tem
Tham khảo
sửa- "интересоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)