индивидуальность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

индивидуальность gc

  1. Tính cách cá nhân, cá tính, đặc tính.
  2. (индивидуум) cá nhân, cá thể.

Tham khảo

sửa