Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

импорт

  1. (Sự) Nhập khẩu, nhập cảng, nhập vào.
  2. (товары) số hàng nhập khẩu (nhập cảng).

Tham khảo

sửa