Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

изъян

  1. (Chỗ) , hỏng, hư hỏng; (недостаток) thiếu sót, khuyết điểm, khuyết tật, tì vết, tật.
    товар с изъяном — hàng hóa có tì vết

Tham khảo sửa