изъян
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изъян
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iz-ján |
khoa học | iz"jan |
Anh | izyan |
Đức | isjan |
Việt | idian |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизъян gđ
- (Chỗ) Hư, hỏng, hư hỏng; (недостаток) thiếu sót, khuyết điểm, khuyết tật, tì vết, tật.
- товар с изъяном — hàng hóa có tì vết
Tham khảo
sửa- "изъян", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)