Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti̤˨˩ vet˧˥ti˧˧ jḛt˩˧ti˨˩ jəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˧ vet˩˩ti˧˧ vḛt˩˧

Danh từ

sửa

tì vết

  1. Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn của vật (nói khái quát).
    Viên ngọc có tì vết.

Tham khảo

sửa