измятый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của измятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmjátyj |
khoa học | izmjatyj |
Anh | izmyaty |
Đức | ismjaty |
Việt | idmiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
измятый
Tham khảo sửa
- "измятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)