изменение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изменение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmenénije |
khoa học | izmenenie |
Anh | izmeneniye |
Đức | ismenenije |
Việt | idmeneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизменение gt
- (Sự) Thay đổi, biến đổi, sửa đổi, biến thiên, biến hóa.
- положения — tình hình thay đổi, [sự] thay đổi tình hình
- изменение плана — [sự] sửa đổi kế hoạch
- изменение направления — [sự] đổi hướng, thay đổi phương hướng
- изменение температуры — [sự] biến đổi nhiệt độ
- изменение формы — [sự] biến dạng, biến đổi hình dạng, biến hình
- (поправка) [điều, sự] sửa đổi.
- вносить изменения — sửa đổi
- изменения в конструкции самолётов — những sửa đổi trong cấu tạo của máy bay
- без изменения — không thay đổi, không sửa đổi
Tham khảo
sửa- "изменение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)