Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

изменение gt

  1. (Sự) Thay đổi, biến đổi, sửa đổi, biến thiên, biến hóa.
    положения — tình hình thay đổi, [sự] thay đổi tình hình
    изменение плана — [sự] sửa đổi kế hoạch
    изменение направления — [sự] đổi hướng, thay đổi phương hướng
    изменение температуры — [sự] biến đổi nhiệt độ
    изменение формы — [sự] biến dạng, biến đổi hình dạng, biến hình
  2. (поправка) [điều, sự] sửa đổi.
    вносить изменения — sửa đổi
    изменения в конструкции самолётов — những sửa đổi trong cấu tạo của máy bay
    без изменения — không thay đổi, không sửa đổi

Tham khảo

sửa