изливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlivát' |
khoa học | izlivat' |
Anh | izlivat |
Đức | isliwat |
Việt | idlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: излить) ‚(В)
- Thổ lộ, tỏ bày, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; (В на В) trút.
- изливать кому-л. свои чувства — thổ lộ (bày tỏ) tình cảm của mình với ai
- изливать гнев на кого-л. — trút cơn phẫn nộ vào ai
- .
- изливать душу — dốc bầu tâm sự
Tham khảo
sửa- "изливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)