Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɔ̰˧˩˧ ɓa̤j˨˩˧˩˨ ɓaj˧˧˨˩˦ ɓaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ɓaj˧˧tɔ̰ʔ˧˩ ɓaj˧˧

Định nghĩa

sửa

tỏ bày

  1. Nói cặn kẽ.
    Tỏ bày tâm sự.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa