Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỏ bày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔ̰
˧˩˧
ɓa̤j
˨˩
tɔ
˧˩˨
ɓaj
˧˧
tɔ
˨˩˦
ɓaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔ
˧˩
ɓaj
˧˧
tɔ̰ʔ
˧˩
ɓaj
˧˧
Định nghĩa
sửa
tỏ bày
Nói
cặn kẽ
.
Tỏ bày
tâm sự.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tỏ bày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)