Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bộc bạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰ʔwk
˨˩
ɓa̰ʔjk
˨˩
ɓə̰wk
˨˨
ɓa̰t
˨˨
ɓəwk
˨˩˨
ɓat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəwk
˨˨
ɓajk
˨˨
ɓə̰wk
˨˨
ɓa̰jk
˨˨
Động từ
sửa
bộc bạch
Trình bày
rõ ràng
, không
che giấu
.
Đồng nghĩa
sửa
bày tỏ
,
giãi bày