Tiếng Nga

sửa

Từ nguyên

sửa

излеч(и́ть) (izleč(ítʹ)) +‎ -и́мый (-ímyj)

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

излечи́мый (izlečímyj)

  1. Chữa khỏi được.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa