лекарственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лекарственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lekárstvennyj |
khoa học | lekarstvennyj |
Anh | lekarstvenny |
Đức | lekarstwenny |
Việt | lecarxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлекарственный
- (Thuộc về) Thuốc, dược phẩm.
- лекарственные травы — cây thuốc, dược thảo
- лекарственные средства — dược phẩm
- лекарственная болезнь — мед. — dị ứng thuốc
Tham khảo
sửa- "лекарственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)