Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лекарственный

  1. (Thuộc về) Thuốc, dược phẩm.
    лекарственные травы — cây thuốc, dược thảo
    лекарственные средства — dược phẩm
    лекарственная болезнь мед. — dị ứng thuốc

Tham khảo

sửa